Loa Tannoy DVS 4-WH hiện đang là sản phẩm bán chạy nhất của thương hiệu Tannoy. Sản phẩm có giá thành vô cùng hợp lý với mức công suất cao, chất âm ổn định, độ vang xa. Đây được coi là một gợi ý hoàn hảo cho các hệ thống âm thanh hội trường chuyên nghiệp. Việt Mới Audio mời bạn đón đọc chi tiết bài viết này.
1. Đặc điểm nổi bật Loa Tannoy DVS 6
1.1 Đánh giá về chất lượng Loa Tannoy DVS 4-WH
Tuy là dòng loa mới được ra mắt trên thị trường nhưng dòng loa treo tường Tannoy DVS 4-WH đã nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường. Bao gồm cả thị trường trong nước và quốc tế, chính là bởi những đặc điểm gây ấn tượng về chất lượng âm thanh như sau:
✅ Loa gắn tường thích hợp cho các hoạt động lắp đặt trong nhà và ngoài trời.
✅ Công suất 40 Watts liên tục, công suất đỉnh 160 Watts.
✅ Củ loa Polypropylene 4″ viền cao su nitrile để nâng cao độ bền và độ tin cây lâu dài.
✅ Củ loa Tweeter 0,75″ neodymium vòm mềm làm bằng Ferrofluid .
✅ Phân tán định hướng không đổi 110 độ để có độ phủ tối ưu.
✅ Chứng nhận UL 1480 cho các hệ thống tín hiệu chung.
✅ Vỏ bọc bằng nhựa ABS UL 94V-0 chống tia cực tím và thời tiết.
✅ Đầu vào trực tiếp 6 Ohm cho các ứng dụng trợ kháng thấp.
1.2 Đánh giá về thiết kế Loa Tannoy DVS 4-WH
Loa có thiết kế đồng trục của DVS 4-WH bao gồm củ loa midbass 100mm (4,00″). Kết hợp với củ loa Tweeter 19mm (0,75″) được đặt đồng trục và được gắn trong một vỏ bọc bằng nhựa ABS đúc phun kiểu cách.
Dòng loa được chứng nhận về khả năng chống nước và bụi xâm nhập theo tiêu chuẩn IP64. DVS 4 được coi là sự lựa chọn đặc biệt cho các môi trường đẩy thử thách như bể bơi trong nhà, phòng xông hơi. Hay các khu vực làm việc có mức độ bui hoặc độ ẩm cao bất thường và dành cho các khu vực có điều kiện thời tiết ôn hoà.
Vỏ bọc bên ngoài của loa được làm từ chất liệu nhựa ABS có độ bền cao và chống trầy xước có lớp sơn trắng. Kết hợp cùng với tấm lưới tản nhiệt bằng nhôm thẩm mỹ.
Ngoài ra, việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng, nhờ vào giá đỡ bằng thép phù hợp với màu sắc kèm theo. Các đầu nối Phoenix cho đầu vào và đầu ra liên kết được cung cấp để tạo sự thuận tiện.
2. Thông số kỹ thuật
Đáp tuyến (-3 dB) | 75 Hz – 20 kHz |
Đáp tuyến (-10 dB) | 60 Hz – 30 kHz |
Độ nhạy (1 W @ 1 m) | 84 dB |
Độ phân tán (-6 dB) | 110 độ |
Củ loa | Đồng trục |
Tần số thấp | 100 mm (4.00″) mineral
loaded cone material |
Tần số cao | 20 mm (0.79) |
Crossover | 3.9 kHz – 2nd order LF, 2nd order HF |
Định hướng (Q) | 6.5 averaged 1 kHz to 10 kHz |
Định hướng (DI) | 5.3 averaged 1 kHz to 10 kHz |
Áp xuất âm thanh cực đại 2 | 100 dB (average)
106 dB (peak) |
Chưa có đánh giá nào.